Đào Phương Bắc, Doctor
Office:
T3-301
VNU mail:
bacdp
Research Fields:
Nhóm đại số trên các trường số học, Lý thuyết bất biến hình học
Education :
- Tiến sĩ, 2010, Toán học, Đại học Quốc Gia Hà Nội
- Cử nhân, 2004, Toán học, Đại học Quốc Gia Hà Nội
Teaching:
- Đại số tuyến tính Đại số đại cương Tôpô đại cương Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm Đại số đồng điều Đại số tuyến tính
- Đại số đại cương
- Tôpô đại cương
- Lý thuyết nhóm và biểu diễn nhóm
- Đại số đồng điều
Science Activities:
- Hội viên Hội Toán học Việt Nam
- Thành viên Hội đồng biên tập tạp chí Thông tin Toán học của Hội Toán học Việt Nam
Awards:
- Giải ba kỳ thi Quốc gia chọn học sinh giỏi Toán Trung học phổ thông năm 2000
- Giải nhì kỳ thi Olympic Toán học sinh viên Toàn quốc môn Đại số các năm 2001, 2002
- Giải nhất kỳ thi Olympic Toán học sinh viên Toàn quốc môn Giải tích năm 2002
- Giải nhì sinh viên nghiên cứu Khoa học cấp Đại học Khoa học Tự nhiên năm 2004
Publications
-
Proceedings of the American Mathematical Society. 2016;144(10):4115-4124. doi:http://dx.doi.org/10.1090/proc/13110 . .
-
. In: Vol Advanced Lectures in Mathematics (ALM). Handbook of group actions. Vol. II. Somerville, MA: International Press; 2015:451-477.
-
Journal of Algebra. 2014;413:402 - 403. doi:http://dx.doi.org/10.1016/j.jalgebra.2013.12.013. .
-
Journal of Algebra. 2014;399:561 - 580. doi:http://dx.doi.org/10.1016/j.jalgebra.2013.08.041. .
-
Journal of Algebra. 2013;390:181 - 198. doi:http://dx.doi.org/10.1016/j.jalgebra.2013.04.040. .
-
Journal of Lie Theory. 2012;22(4):1025-1038. Available at: http://www.heldermann.de/JLT/JLT22/JLT224/jlt22044.htm. .
-
Proc. Japan Acad. Ser. A Math. Sci. 2010;86:133–138. doi:10.3792/pjaa.86.133. .
-
Journal of Algebra. 2010;324:1259 - 1278. doi:http://dx.doi.org/10.1016/j.jalgebra.2010.04.020. .
-
. 2009;Proceedings of $4^{th}$ International Conference on Research and Education in Mathematics:524-531.
-
Proc. Japan Acad. Ser. A Math. Sci. 2008;84:101–106. doi:10.3792/pjaa.84.101. .